--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ avocado pear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dyspnoea
:
(y học) sự khó thở
+
dung tha
:
Forgive, pardonTội ác không thể dung thaUnpardonable offences
+
phân biệt
:
động từ. to discriminate, to distinguish, to discean
+
prominence
:
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lênthe prominences of the face những chỗ lồi lên ở trên mặt
+
fringe-benefit
:
phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài